Có 2 kết quả:

延会 yán huì ㄧㄢˊ ㄏㄨㄟˋ延會 yán huì ㄧㄢˊ ㄏㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to postpone a meeting

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to postpone a meeting

Bình luận 0